45.54.39.59.63.56.78
Lô Dàn : 68-41-31-39-27-12-13-14-91-99-28-49-47-34-17-58-30-20-67-45-54-78 Xiên : 45.54 - 67.78 - 45.78 Xiên : 45.54.67 - 45.67.78 - 54.67.78
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).