ĐB 17,71,97,79 Càng 5 Lô 16,61
BTĐ 07 Càng 4,9 STL 64,46
19/5 ĐB 40,70,90,91,95,96,97 Càng 4 Lô 44,99
17/5 ĐB(16s) 01,04,05,31,32,56,59,65,69,85,86,89,92,94,95,96 Chạm cứng 1,2,9 Càng 4,5,6 Lô 79,97
17/5 ĐB 09,49 Càng 1,2,9 Lô 33-88
ĐB 11,17,26,31,50,57,71 Càng 9 Lô 95,59
ĐB 68,95 3D 0,2,8 STL 18,81
BTĐ 43 3D 343 STL 78,87
BTĐ 59 3D 559 STL 97-79
ĐB 61,71 3D 4,7
ĐB 71 3D 2,4,9
BTĐ 26 3D 3,6
BTĐ 49 3D 449
ĐB 53,80,83 3D 1,3
ĐB 02,05,07,32,34,38,39 3D 5,7
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).